bourguignon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /buʁ.ɡi.ɲɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bourguignon /buʁ.ɡi.ɲɔ̃/ |
bourguignons /buʁ.ɡi.ɲɔ̃/ |
Giống cái | bourguignonne /buʁ.ɡi.ɲɔn/ |
bourguignonnes /buʁ.ɡi.ɲɔn/ |
bourguignon /buʁ.ɡi.ɲɔ̃/
- (Thuộc) Xứ Bua-gô-nhơ.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bourguignon /buʁ.ɡi.ɲɔ̃/ |
bourguignons /buʁ.ɡi.ɲɔ̃/ |
bourguignon gđ /buʁ.ɡi.ɲɔ̃/
Tham khảo
sửa- "bourguignon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)