Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bouncy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑʊnt.si/
Tính từ
sửa
bouncy
/ˈbɑʊnt.si/
(
Nói về quả bóng
)
Có
khả năng
nẩy
,
nẩy
tốt
.
Hoạt bát
,
bặt thiệp
.
Tham khảo
sửa
"
bouncy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)