Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑʊnt.si/

Tính từ

sửa

bouncy /ˈbɑʊnt.si/

  1. (Nói về quả bóng) khả năng nẩy, nẩy tốt.
  2. Hoạt bát, bặt thiệp.

Tham khảo

sửa