Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑʊnt.siɳ/

Động từ

sửa

bouncing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "bounce" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

bouncing /ˈbɑʊnt.siɳ/

  1. To lớn, to gộ.
  2. Ầm ỹ, ồn ào.
  3. Khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát.
    bouncing girl — cô gái nở nang hoạt bát

Tham khảo

sửa