Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

bouncing

  1. To lớn, to cộ.
  2. Ầm ĩ, ồn ào.
  3. Khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát.
    bouncing girl — cô gái nở nang hoạt bát

Động từ

sửa

bouncing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của bounce.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa