Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bouncing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈbaʊnsɪŋ/
Vần:
-aʊnsɪŋ
Tính từ
sửa
bouncing
To lớn
, to
cộ
.
Ầm ĩ, ồn ào.
Khoẻ mạnh
,
nở nang
;
hoạt bát
.
bouncing
girl
— cô gái nở nang hoạt bát
Động từ
sửa
bouncing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
bounce
.
Tham khảo
sửa
"
bouncing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
buncoing