Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bu.li.mik/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực boulimique
/bu.li.mik/
boulimiques
/bu.li.mik/
Giống cái boulimique
/bu.li.mik/
boulimiques
/bu.li.mik/

boulimique /bu.li.mik/

  1. Xem boulimie

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít boulimique
/bu.li.mik/
boulimiques
/bu.li.mik/
Số nhiều boulimique
/bu.li.mik/
boulimiques
/bu.li.mik/

boulimique /bu.li.mik/

  1. (Y học) Người bị chứng ăn độ.

Tham khảo sửa