boulimique
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bu.li.mik/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | boulimique /bu.li.mik/ |
boulimiques /bu.li.mik/ |
Giống cái | boulimique /bu.li.mik/ |
boulimiques /bu.li.mik/ |
boulimique /bu.li.mik/
- Xem boulimie
Trái nghĩa sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | boulimique /bu.li.mik/ |
boulimiques /bu.li.mik/ |
Số nhiều | boulimique /bu.li.mik/ |
boulimiques /bu.li.mik/ |
boulimique /bu.li.mik/
Tham khảo sửa
- "boulimique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)