boulet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.lɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
boulet /bu.lɛ/ |
boulets /bu.lɛ/ |
boulet gđ /bu.lɛ/
- (Sử học) Đạn đại bác.
- (Luật học, pháp lý; sử học) ) hòn lê (hòn nặng bắt kéo lê ở chân).
- Than quả bàng.
- Mắt cá chân (ngựa).
- avoir un boulet au pied — vướng víu
- brutal comme un boulet de canon — tàn ác quá
- il ne changerait pas d’avis pour un boulet de canon — khăng khăng, ngoan cố
- tirer sur quelqu'un à boulets rouges — công kích ai mạnh mẽ+ nã tiền ai
- traîner le boulet; traîner son boulet — sống vất vả điêu đứng
Tham khảo
sửa- "boulet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)