Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bouchot
/bu.ʃɔ/
bouchots
/bu.ʃɔ/

bouchot /bu.ʃɔ/

  1. Đăng giữ .
  2. Bãi nuôi vẹm.

Tham khảo

sửa