Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boucaner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.ka.ne/
Ngoại động từ
sửa
boucaner
ngoại động từ
/bu.ka.ne/
Làm
rám
.
Le soleil boucane la peau
— mặt trời làm rám da
Nội động từ
sửa
boucaner
nội động từ
/bu.ka.ne/
Đi
săn
bò
rừng
.
Tham khảo
sửa
"
boucaner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)