bouc
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /buk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bouc /buk/ |
boucs /buk/ |
bouc gđ /buk/
- Dê đực.
- Râu cằm (cũng barbe de bouc).
- Đục chẻ (đá len).
- Tôm xám.
- bouc émissaire — kẻ bung xung
- puer comme un bouc — hôi thối lắm
Tham khảo
sửa- "bouc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)