Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəw˧˧ ka̤m˨˩ʐəw˧˥ kam˧˧ɹəw˧˧ kam˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəw˧˥ kam˧˧ɹəw˧˥˧ kam˧˧

Định nghĩa

sửa

râu cằm

  1. Râu mọccằm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa