Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑː.təm.ləs/

Tính từ

sửa

bottomless ( không so sánh được) /ˈbɑː.təm.ləs/

  1. Không có đáy.
  2. Không có mặt (ghế).
  3. Rất sâu; không thể được.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa