Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bosted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bosted
bostedet
Số nhiều
bosteder
bostedene
bosted
gđ
Chỗ
ở,
nơi
cư trú
.
Bergen er mitt
bosted
nå.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
bostedsadresse
gđc
: Địa chỉ
nơi
cư
ngụ
.
(1)
bostedskommune
gđ
:
Tỉnh
,
xã
nơi
cư
ngụ
.
Tham khảo
sửa
"
bosted
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)