Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bosted bostedet
Số nhiều bosteder bostedene

bosted

  1. Chỗ ở, nơi cư trú.
    Bergen er mitt bosted nå.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa