bosse
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bosse /bɔs/ |
bosses /bɔs/ |
bosse gc
- Bướu, u, ụ.
- La bosse du bossu — bướu người gù
- Bosses du chameau — bướu lạc đà
- Se faire une bosse au front en se cognant — đụng đầu sưng u ở trán
- Bosse pariétale — (giải phẫu) ụ thái dương
- Terrain qui présente de nombreuses bosses — đám đất có nhiều ụ
- (Hàng hải) Dây cột.
- Avoir la bosse de+ (thân mật) có khiếu về.
- ne souhaiter (rêver) que plaies et bosses — chỉ thích cãi cọ đấm đá nhau
- rouler sa bosse — (thân mật) đi đây đi đó hoài
- se flanquer une bosse de rire — cười vỡ bụng
- s’en donner une bosse — (thông tục) chè chén nhậu nhẹt
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "bosse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)