bosom
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbʊ.zəm/
Hoa Kỳ | [ˈbʊ.zəm] |
Danh từ
sửabosom /ˈbʊ.zəm/
- Ngực.
- Ngực áo; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi.
- Giữa lòng.
- in the bosom of one's family — ở giữa gia đình
- Lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm.
- it commes home to my bosom — điều đó làm cho lòng tôi xúc động
- Mặt (sông, hồ... ).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "bosom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)