bordée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔʁ.de/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bordée /bɔʁ.de/ |
bordées /bɔʁ.de/ |
bordée gc /bɔʁ.de/
- (Hàng hải) Mạn súng (hàng súng ở mỗi mạn tàu).
- Une bordée de 8 pièces de 75 — một mạn súng 8 khẩu 75 milimet
- Loạt súng mạn (bắn đồng thời từ mỗi mạn súng).
- Mạn thủy thủ (thủy thủ ở mỗi mạn tàu).
- Chặng đường (chạy thẳng một lèo).
- Faire de petites bordées — chạy từng chặng nhỏ
- courir (tirer) une bordée — trốn lên bộ chơi (thủy thủ)
- faire une bonne (mauvaise) bordée — được nhiều (ít) gió
- une bordée d’injures — (thân mật) trận chửi rủa như tát nước vào mặt
Tham khảo
sửa- "bordée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)