Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bookshelf
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
book
+
shelf
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈbʊk.ʃelf/
Âm thanh (Mỹ)
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
bookshelf
(
số nhiều
bookshelves
)
Giá
sách
,
kệ
sách.
Tham khảo
sửa
"
bookshelf
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)