Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ book +‎ shelf.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈbʊk.ʃelf/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

bookshelf (số nhiều bookshelves)

  1. Giá sách, kệ sách.

Tham khảo

sửa