bookselling
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa book (“sách”) + selling (“bán, bán hàng”).
Danh từ
sửabookselling (không đếm được)
Đồng nghĩa
sửa- (hiếm) bibliopolism, (cổ) bibliopolery, bibliopoly
Tham khảo
sửa- "bookselling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)