Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

bibliopoly (không đếm được)

  1. (văn chương) Nghề bán sách.
    Đồng nghĩa: (hiếm) bibliopolism, (cổ xưa) bibliopolery

Tham khảo

sửa