Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbʊ.kɪʃ.nəs/

Danh từ

sửa

bookishness /ˈbʊ.kɪʃ.nəs/

  1. Tính ham đọc sách.
  2. Lối sách vở.

Tham khảo

sửa