Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bonde
/bɔ̃d/
bondes
/bɔ̃d/

bonde gc /bɔ̃d/

  1. Lỗ tháo (nước); nút đậy lỗ tháo (nước).
  2. Lỗ rót (thùng rượu); nút đậy lỗ rót (thùng rượu).

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít bonde bonden
Số nhiều bønder bøndene

bonde

  1. Nông dân, nhà nông.
    Bonden sår korn om våren.

Tham khảo sửa