bonbonnière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ̃.bɔ.njɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bonbonnière /bɔ̃.bɔ.njɛʁ/ |
bonbonnières /bɔ̃.bɔ.njɛʁ/ |
bonbonnière gc /bɔ̃.bɔ.njɛʁ/
Tham khảo
sửa- "bonbonnière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)