Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɔ̃.bɔ.njɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bonbonnière
/bɔ̃.bɔ.njɛʁ/
bonbonnières
/bɔ̃.bɔ.njɛʁ/

bonbonnière gc /bɔ̃.bɔ.njɛʁ/

  1. Hộp đựng kẹo.
  2. Ngôi nhà xinh xắn; phòng xinh xắn; rạp xinh xắn.

Tham khảo sửa