Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bocage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
bocage
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔ.kaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bocage
/bɔ.kaʒ/
bocages
/bɔ.kaʒ/
bocage
gđ
/bɔ.kaʒ/
(
Thơ ca
)
Lùm
cây
,
rừng
nhỏ
.
(
Địa lý; địa chất
)
Đồng
ruộng
có
bờ
cây
.
Tham khảo
sửa
"
bocage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)