blisteringly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈblɪs.tɜ.ːiɳ.li/
Phó từ
sửablisteringly /ˈblɪs.tɜ.ːiɳ.li/
- Sắc bén, nghiêm khắc.
- Vô cùng, cực kỳ.
Tham khảo
sửa- "blisteringly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
blisteringly /ˈblɪs.tɜ.ːiɳ.li/