blindé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /blɛ̃.de/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | blindé /blɛ̃.de/ |
blindés /blɛ̃.de/ |
Giống cái | blindée /blɛ̃.de/ |
blindées /blɛ̃.de/ |
blindé /blɛ̃.de/
- Bọc sắt.
- Char blindé — xe bọc sắt, xe thiết giáp
- Division blindée — sư đoàn thiết giáp
- (Điện học, rađiô) Được chắn, được che.
- (Thân mật) Dạn dày.
- Blindé contre les rigueurs de l’hiver — dạn dày chống giá lạnh khắc nghiệt của mùa đông
- (Thông tục) Say rượu.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
blindé /blɛ̃.de/ |
blindés /blɛ̃.de/ |
blindé gđ /blɛ̃.de/
Tham khảo
sửa- "blindé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)