Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blandishment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.dɪʃ.mənt/
Danh từ
sửa
blandishment
/.dɪʃ.mənt/
Sự
xu nịnh
.
(
Thường
)
Số
nhiều
)
lời
nịnh hót
,
lời
tán tỉnh
lấy lòng
.
Tham khảo
sửa
"
blandishment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)