Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.dɪʃ.mənt/

Danh từ sửa

blandishment /.dɪʃ.mənt/

  1. Sự xu nịnh.
  2. (Thường) Số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng.

Tham khảo sửa