Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bitt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɪt/
Danh từ
sửa
bitt
/ˈbɪt/
Cọc
trên
sàn
tàu
để đỡ
dây cáp
.
Ngoại động từ
sửa
bitt
ngoại động từ
/ˈbɪt/
Cuốn
dây cáp
quanh
cọc
trên
sàn
tàu
.
Tham khảo
sửa
"
bitt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)