bisque
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɪsk/
Danh từ
sửabisque /ˈbɪsk/
Tham khảo
sửa- "bisque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bisk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bisque /bisk/ |
bisques /bisk/ |
bisque gc /bisk/
Tham khảo
sửa- "bisque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)