Tiếng Anh sửa

Phó từ sửa

bis

  1. Lát nữa, lần thứ hai.

Tham khảo sửa

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ sửa

Số từ sửa

bis

  1. năm.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực bis
/bis/
bis
/bis/
Giống cái bise
/biz/
bises
/biz/

bis /bis/

  1. Xám nâu.
    Toile bise — vải xám nâu
    changer son pain blanc en pain bis — đổi chác bất lợi

Phó từ sửa

bis /bis/

  1. Bítx.
    Numéro 12 bis — số 12 bítx
    Article 3 bis — khoản 3 bítx

Thán từ sửa

bis

  1. Lần nữa (yêu cầu của người xem đòi diễn viên hát lại, diễn lại).

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bis
/bis/
bis
/bis/

bis /bis/

  1. Yêu cầu diễn lần nữa.

Tham khảo sửa