Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈpɑːr.ˌtɑɪt/

Tính từ

sửa

bipartite /ˌbɑɪ.ˈpɑːr.ˌtɑɪt/

  1. (Thực vật học) Chia đôi (lá).
  2. (Pháp lý) Viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo... ).
  3. Tay đôi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bi.paʁ.tit/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bipartite
/bi.paʁ.tit/
bipartite
/bi.paʁ.tit/
Giống cái bipartite
/bi.paʁ.tit/
bipartite
/bi.paʁ.tit/

bipartite /bi.paʁ.tit/

  1. (Thực vật học) Chia đôi.
    Feuille bipartite — lá chia đôi
  2. Tay đôi.
    Accord bipartite — hiệp định tay đôi

Tham khảo

sửa