bipartite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌbɑɪ.ˈpɑːr.ˌtɑɪt/
Tính từ
sửabipartite /ˌbɑɪ.ˈpɑːr.ˌtɑɪt/
Tham khảo
sửa- "bipartite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.paʁ.tit/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bipartite /bi.paʁ.tit/ |
bipartite /bi.paʁ.tit/ |
Giống cái | bipartite /bi.paʁ.tit/ |
bipartite /bi.paʁ.tit/ |
bipartite /bi.paʁ.tit/
- (Thực vật học) Chia đôi.
- Feuille bipartite — lá chia đôi
- Tay đôi.
- Accord bipartite — hiệp định tay đôi
Tham khảo
sửa- "bipartite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)