Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bipède
/bi.pɛd/
bipèdes
/bi.pɛd/

bipède /bi.pɛd/

  1. () Hai chân.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bipède
/bi.pɛd/
bipèdes
/bi.pɛd/

bipède /bi.pɛd/

  1. Loài vật hai chân.
  2. (Đùa cợt) Người.
  3. Đôi chân (của ngựa).
    Bipède postérieur — đôi chân sau
    Bipède latéral droit — đôi chân bên phải

Tham khảo sửa