bilan
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.lɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bilan /bi.lɑ̃/ |
bilans /bi.lɑ̃/ |
bilan gđ /bi.lɑ̃/
- (Kinh tế) Tài chính bảng tổng kết tài sản.
- (Nghĩa bóng) Bản tổng kết.
- Faire le bilan de la situation — tổng kết tình hình
Tham khảo
sửa- "bilan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek
sửaLiên từ
sửabilan
- với.