Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bi.lɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bilan
/bi.lɑ̃/
bilans
/bi.lɑ̃/

bilan /bi.lɑ̃/

  1. (Kinh tế) Tài chính bảng tổng kết tài sản.
  2. (Nghĩa bóng) Bản tổng kết.
    Faire le bilan de la situation — tổng kết tình hình

Tham khảo

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Liên từ

sửa

bilan

  1. với.