Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bicuspid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/(ˌ)bɑɪ.ˈkəs.pəd/
Tính từ
sửa
bicuspid
/(ˌ)bɑɪ.ˈkəs.pəd/
Có
hai
đầu
nhọn
;
nhọn
hai
đầu
(răng, lá... ).
(
Giải phẫu
)
Hai
lá
(van).
Danh từ
sửa
bicuspid
/(ˌ)bɑɪ.ˈkəs.pəd/
Răng
trước
hàm
.
Tham khảo
sửa
"
bicuspid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)