biais
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bjɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | biais /bjɛ/ |
biaises /bjɛz/ |
Giống cái | biaise /bjɛz/ |
biaises /bjɛz/ |
biais /bjɛ/
- Xiên.
- Pont biais — cầu xiên
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
biais /bjɛ/ |
biais /bjɛ/ |
biais gđ /bjɛ/
- Đường xiên, đường chéo.
- Rọc vải chéo, băng vải chéo.
- (Nghĩa bóng) Cách quanh co, cách đi đường vòng.
- Chercher un biais — tìm cách đi đường vòng
- de biais; en biais — xéo, nghiêng
- Couper une étoffe en biais — cắt xéo tấm vải
- Regarder de biais — nhìn nghiêng, liếc+ gián tiếp
- Aborder de biais une question — gián tiếp đề cập một vấn đề
Tham khảo
sửa- "biais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)