Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bia hơi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiə
˧˧
həːj
˧˧
ɓiə
˧˥
həːj
˧˥
ɓiə
˧˧
həːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiə
˧˥
həːj
˧˥
ɓiə
˧˥˧
həːj
˧˥˧
Danh từ
sửa
bia hơi
Bia
chưa qua
khâu
thanh trùng
, thường được
đóng
trong các
thùng
và không
bảo quản
được
lâu
.
Tham khảo
sửa
Bia hơi,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam