Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˥ tɨəŋ˧˥ɓiə̰ŋ˩˧ tɨə̰ŋ˩˧ɓiəŋ˧˥ tɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˩˩ tɨəŋ˩˩ɓiə̰n˩˧ tɨə̰ŋ˩˧

Tính từ

sửa

biến tướng

  1. hình thức được đổi khác, che giấu nội dung không thay đổi.
    một tổ chức phản động biến tướng

Danh từ

sửa

biến tướng

  1. Hình thái biến tướng.
    biến tướng của chủ nghĩa thực dân

Tham khảo

sửa
  • Biến tướng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam