Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbi.zəl/

Danh từ sửa

bezel /ˈbi.zəl/

  1. Mép vát (kéo).
  2. Mặt vát (ngọc, kim cương).
  3. Gờ (để) lắp mặt kính (đồng hồ).
  4. Khung bao quanh mặt trước của màn hình (TV, máy vi tính).

Tham khảo sửa