Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bezel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbi.zəl/
Danh từ
sửa
bezel
/ˈbi.zəl/
Mép
vát
(kéo).
Mặt
vát
(ngọc, kim cương).
Gờ
(để)
lắp
mặt kính
(đồng hồ).
Khung bao quanh mặt trước của màn hình (TV, máy vi tính).
Tham khảo
sửa
"
bezel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)