Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc bevisstløs
gt bevisstløst
Số nhiều bevisstløse
Cấp so sánh
cao

bevisstløs

  1. (Y) Không có cảm giác, không có ý thức, bất tỉnh.
    Pasienten var bevisstløs i to dager.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa