bevisstløs
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | bevisstløs |
gt | bevisstløst | |
Số nhiều | bevisstløse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
bevisstløs
Từ dẫn xuất sửa
- (1) bevisstløshet gđc: Sự mất cảm giác, không có ý thức, bất tỉnh.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "bevisstløs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)