betegne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å betegne |
Hiện tại chỉ ngôi | betegner |
Quá khứ | betegna, betegnet |
Động tính từ quá khứ | betegna, betegnet |
Động tính từ hiện tại | — |
betegne
- Diễn tả, xem như.
- Hun blir betegnet som absolutt pålitelig.
- Mange betegner teaterstykket som en fiasko.
- Biểu thị, biểu tượng, là dấu hiệu, là tên của.
- Ordet "kjole" betegner et klesplagg.
- Oppdagelsen av antibiotika betegner en ny epoke i medisinsk forskning.
Tham khảo
sửa- "betegne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)