Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bestiaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɛs.tjɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bestiaire
/bɛs.tjɛʁ/
bestiaires
/bɛs.tjɛʁ/
bestiaire
gđ
/bɛs.tjɛʁ/
(
Sử học
)
Người
đấu
thú
(La Mã).
Sách
ngụ ngôn
về
thú vật
.
Tham khảo
sửa
"
bestiaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)