beretning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beretning | beretningen |
Số nhiều | beretninger | beretningene |
beretning gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "beretning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beretning | beretningen |
Số nhiều | beretninger | beretningene |
beretning gđ