Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít beretning beretningen
Số nhiều beretninger beretningene

beretning

  1. Sự kể lại, thuật lại, nói lại.
    Bibelens beretning om skapelsen

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa