årsberetning
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | årsberetning | årsberetningen |
Số nhiều | årsberetninger | årsberetningene |
Danh từ sửa
årsberetning gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | årsberetning | årsberetningen |
Số nhiều | årsberetninger | årsberetningene |
årsberetning gđ