Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít årsberetning årsberetningen
Số nhiều årsberetninger årsberetningene

Danh từ sửa

årsberetning

  1. Bản kết toán, tổng kết hàng năm.

Xem thêm sửa