bercer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɛʁ.se/
Ngoại động từ
sửabercer ngoại động từ /bɛʁ.se/
- Đu đưa trong nôi (em bé).
- Đu đưa.
- Un canot bercé par les vagues — chiếc ca nô bị sóng xô đu đưa
- An ủi, làm dịu.
- Bercer son chagrin — làm dịu nỗi đau buồn
- Phỉnh phờ.
- Bercer de paroles mensongères — phỉnh phờ bằng những lời giả dối
Tham khảo
sửa- "bercer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)