Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
benign
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɪ.ˈnɑɪn/
Tính từ
sửa
benign
/bɪ.ˈnɑɪn/
Lành
;
tốt
;
nhân từ
.
Ôn hoà
(khí hậu);
tốt
(đất đai);
nhẹ
(bệnh).
(
Y học
)
Lành tính
(
u
).
Tham khảo
sửa
"
benign
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)