benedictine
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌbɛ.nə.ˈdɪk.tən/
Danh từ sửa
benedictine /ˌbɛ.nə.ˈdɪk.tən/
- Thầy tu theo dòng thánh Bê-nê-đích.
- Rượu ngọt bênêđictin.
Tham khảo sửa
- "benedictine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)