bellen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
bellen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | bel | wij(we)/... | bellen |
jij(je)/u | belt bel jij(je) | ||
hij/zij/... | belt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | belde | wij(we)/... | belden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gebeld | bellend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
bel | ik/jij/... | belle | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | belt | gij(ge) | belde |
bellen (quá khứ belde, động tính từ quá khứ gebeld)
- đánh chuông
- gọi điện thoại