Tiếng Salar

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

bekle

  1. khóa, giam giữ.
  2. quây tròn lại.

Tham khảo

sửa
  • 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2016) “bexle”, trong 濒危语言——撒拉语研究 [Ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng - Nghiên cứu về tiếng Salar], 青海 (Thanh Hải): 国家社会科学基金项目 (Dự án Quỹ khoa học xã hội quốc gia), tr. 80
  • Tenishev, Edhem (1976) “pexle, pexile, pexli, pexelä”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 445
  • Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “bexle”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 41
  • Yakup, Abdurishid (2002) “bexle”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[1], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 58