Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
behold
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Thán từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɪ.ˈhoʊld/
Hoa Kỳ
[bɪ.ˈhoʊld]
Ngoại động từ
sửa
behold
(bất qui tắc) ngoại động từ beheld
/bɪ.ˈhoʊld/
Nhìn
ngắm
.
Thấy
,
trông thấy
.
Thán từ
sửa
behold
/bɪ.ˈhoʊld/
Chú ý
!, để ý!
Tham khảo
sửa
"
behold
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)