behandle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å behandle |
Hiện tại chỉ ngôi | behandler |
Quá khứ | behandla, behandlet |
Động tính từ quá khứ | behandla, behandl et |
Động tính từ hiện tại | — |
behandle
- Chữa trị, điều trị. Bảo trì, săn sóc (vật dụng).
- Pasienten ble behandlet med medisiner.
- Treverket er behandlet med beis.
- Cứu xét, thảo luận.
- Forslaget ble behandlet av regjeringen. Kommunestyret behandlet søknaden.
- Chăm sóc, săn sóc. Giữ gìn.
- Apparatet må behandles forsiktig.
- Blir fangene dårlig behandlet i fengslet?
Tham khảo
sửa- "behandle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)