Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít begravelse begravelsen
Số nhiều begravelser begravelsene

begravelse

  1. Sự chôn cất, mai táng.
    Jeg skal i en begravelse i morgen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa