begravelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | begravelse | begravelsen |
Số nhiều | begravelser | begravelsene |
begravelse gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "begravelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | begravelse | begravelsen |
Số nhiều | begravelser | begravelsene |
begravelse gđ