befale
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å befale |
Hiện tại chỉ ngôi | befaler |
Quá khứ | befalte |
Động tính từ quá khứ | befalt |
Động tính từ hiện tại | — |
befale
- Ra lệnh.
- Kapteinen befalte alle opp på dekk.
- (Quân) . Lệnh, mệnh lệnh.
- Chỉ huy.
- Hvem er det som befaler, du eller jeg.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) befaling gđc: Sự truyền lệnh
Tham khảo
sửa- "befale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)