Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛd.diɳ/

Danh từ

sửa

bedding /ˈbɛd.diɳ/

  1. Bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường).
  2. rơm (cho súc vật).
  3. Nền, lớp dưới cùng.
  4. (Địa lý,địa chất) Sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp.

Tham khảo

sửa