bedding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɛd.diɳ/
Danh từ
sửabedding /ˈbɛd.diɳ/
- Bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường).
- Ổ rơm (cho súc vật).
- Nền, lớp dưới cùng.
- (Địa lý,địa chất) Sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp.
Tham khảo
sửa- "bedding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)